--

cushion calamint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cushion calamint

+ Noun

  • (thực vật học) cây húng quế, cây rau é dại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cushion calamint"
  • Những từ có chứa "cushion calamint" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gối ca trù
Lượt xem: 601